検索ワード: magsiangal (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

magsiangal

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

mangagpatuloy kayo sa tarsis: magsiangal kayo, kayong mga nananahan sa baybayin.

ベトナム語

hãy dời qua ta-rê-si; hỡi dân ở gần biển, hãy than khóc!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

magsiangal kayo, kayong mga sasakyang dagat ng tarsis: sapagka't ang inyong tanggulan ay giba.

ベトナム語

hỡi tàu bè ta-rê-si, hãy than khóc! vì đồn lũy các ngươi hủy diệt rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

magsiangal kayo; sapagka't ang araw ng panginoon ay malapit na; darating na pinaka paggiba na mula sa makapangyarihan sa lahat.

ベトナム語

các ngươi khá than khóc! vì ngày của Ðức giê-hô-va đã gần: ngày đó đến như cơn tại nạn đến bởi Ðấng toàn năng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang hula tungkol sa tiro. magsiangal kayo, kayong mga sasakyang dagat ng tarsis; sapagka't nasira, na anopa't walang bahay, walang pasukan: mula sa lupain ng chittim ay nahayag sa kanila.

ベトナム語

gánh nặng về ty-rơ. hỡi tàu bè ta-rê-si, hãy than khóc, vì nó đã bị hủy phá, đến nỗi chẳng còn nhà cửa nữa! chẳng còn lối vào nữa! Ấy là điều đã tỏ cho họ từ xứ kít-tim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,186,961 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK