検索ワード: mahalaga (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

mahalaga

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

mahalaga ka, maging sa mga araw na hindi mo dama

ベトナム語

bạn luôn là như vậy, không có ngày nào mà bạn không

最終更新: 2022-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

mahalaga sa paningin ng panginoon ang kamatayan ng kaniyang mga banal.

ベトナム語

sự chết của các người thánh. là quí báu trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

huwag nga kayong mangatakot: kayo'y lalong mahalaga kay sa maraming maya.

ベトナム語

vậy, đừng sợ chi hết, vì các ngươi quí trọng hơn nhiều con chim sẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

mahalaga nga kay sa mga rubi; at wala sa mga bagay na mananasa mo sa maihahalintulad sa kaniya,

ベトナム語

sự khôn ngoan quí báu hơn châu ngọc, chẳng một bửu vật nào con ưa thích mà sánh kịp nó được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at sa pamamagitan ng kaalaman ay napupuno ang mga silid, ng lahat na mahalaga at maligayang mga kayamanan.

ベトナム語

nhờ sự tri thức, các phòng vi đều được đầy đủ các thứ tài vật quí báu đẹp đẽ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

pagka mahalaga rin ng iyong mga pagiisip sa akin, oh dios! pagka dakila ng kabuoan nila!

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, các tư tưởng chúa quí báu cho tôi thay! số các tư tưởng ấy thật lớn thay!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

tutubusin niya ang kanilang kaluluwa sa kapighatian at karahasan; at magiging mahalaga ang kanilang dugo sa kaniyang paningin:

ベトナム語

người sẽ chuộc linh hồn họ khỏi sự hà hiếp và sự hung bạo; cũng sẽ xem huyết họ là quí báu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at aking gagawin ang isang lalake ay maging mahalaga kay sa dalisay na ginto, ang tao na higit kay sa dalisay na ginto ng ophir.

ベトナム語

ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng quí, thật ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng ròng xứ Ô-phia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

napaka mahalaga ng iyong kagandahang-loob, oh dios! at ang mga anak ng mga tao ay nanganganlong sa ilalim ng iyong mga pakpak.

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, sự nhơn từ chúa quí biết bao! con cái loài người nương náu mình dưới bóng cánh của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ang batang si samuel ay nangangasiwa sa panginoon sa harap ni eli. at ang salita ng panginoon ay mahalaga noong mga araw na yaon; walang hayag na pangitain.

ベトナム語

sa-mu-ên thơ ấu phục sự Ðức giê-hô-va tại trước mặt hê-li. trong lúc đó, lời của Ðức giê-hô-va lấy làm hiếm hoi, và những sự hiện thấy chẳng năng có.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ay lumapit sa kaniya ang isang babae na may dalang isang sisidlang alabastro ng unguento na lubhang mahalaga, at ibinuhos sa kaniyang ulo, samantalang siya'y nakaupo sa pagkain.

ベトナム語

có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ang lahat na sisidlang inuman ni salomon ay ginto, at ang lahat ng sisidlan sa bahay na kahoy sa gubat ng libano ay taganas na ginto; ang pilak ay hindi mahalaga sa mga kaarawan ni salomon.

ベトナム語

các đồ dùng để uống của vua sa-lô-môn đều bằng vàng, và những khí dụng của cung rừng li-ban cũng đều bằng vàng ròng: trong đời sa-lô-môn, chẳng kể bạc ra gì,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

datapuwa't maging ang mga buhok ng inyong ulo ay pawang bilang na lahat. huwag kayong mangatakot: kayo'y lalong mahalaga kay sa maraming maya.

ベトナム語

dầu đến tóc trên đầu các ngươi cũng đã đếm cả rồi. Ðừng sợ chi, vì các ngươi trọng hơn nhiều chim sẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ang lahat na sisidlang inuman ng haring salomon ay ginto, at ang lahat na sisidlan sa bahay na kahoy sa gubat ng libano ay taganas na ginto: walang pilak; hindi mahalaga ito sa mga kaarawan ni salomon.

ベトナム語

hết thảy các chén uống của vua sa-lô-môn đều bằng vàng, và những khí dụng trong cung rừng li-ban đều cũng bằng vàng ròng. chẳng có chi là bằng bạc: trong đời vua sa-lô-môn, người ta chẳng kể bạc là chi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at muling siya'y nagsugo ng punong kawal ng ikatlong lilimangpuin na kasama ng kaniyang limangpu. at ang ikatlong punong kawal ng lilimangpuin ay umahon, at naparoon at lumuhod sa harap ni elias, at namanhik sa kaniya at nagsabi sa kaniya, oh lalake ng dios, isinasamo ko sa iyo na ang aking buhay, at ang buhay ng limangpung ito na iyong mga lingkod ay maging mahalaga nawa sa iyong paningin.

ベトナム語

a-cha-xia lại sai một quan cai năm mươi lính đi với năm mươi lính mình. quan cai này lên đến, quì gối xuống trước mặt Ê-li, cầu xin người rằng: hỡi người của Ðức chúa trời, xin ông xem quí trọng mạng sống của tôi và mạng sống của năm mươi người này, là kẻ tôi tớ ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,896,435 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK