検索ワード: makapaghandog (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

makapaghandog

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at nang siya'y matapos makapaghandog ng kaloob, ay pinapagpaalam niya ang mga tao na nagdala ng kaloob.

ベトナム語

khi dâng lễ cống rồi, bèn cho những kẻ đã đem lễ vật đến đi về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

nguni't siya, nang makapaghandog ng isa lamang hain patungkol sa mga kasalanan magpakailan man, ay umupo sa kanan ng dios;

ベトナム語

còn như Ðấng nầy, đã vì tội lỗi dâng chỉ một của lễ, rồi ngồi đời đời bên hữu Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nangyari, pagkatapos niyang makapaghandog ng mga handog na susunugin, na sinabi ni jehu sa bantay at sa mga punong kawal, kayo'y magsipasok at inyo silang patayin; huwag makalabas ang sinoman. at sinaktan nila sila ng talim ng tabak; at inihagis sila sa labas ng bantay, at ng mga punong kawal, at nagsiparoon sa bayan ng bahay ni baal.

ベトナム語

khi đã dâng của lễ thiêu xong, giê-hu nói với quân hộ vệ và các quan tướng rằng: hãy vào giết chúng nó, chớ để một ai được ra. vậy, chúng giết họ bằng lưỡi gươm. Ðoạn, quân hộ vệ và các quan tướng ném thây họ ra ngoài, lật đật vào thành của miễu ba-anh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,461,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK