検索ワード: makikipagtipan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

makikipagtipan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

huwag kang makikipagtipan sa kanila, ni sa kanilang mga dios.

ベトナム語

ngươi đừng kết giao ước cùng chúng nó, hoặc cùng các thần của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ako'y makikipagtipan sa iyo at ikaw ay aking pararamihing mainam.

ベトナム語

ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, làm cho dòng dõi ngươi thêm nhiều quá-bội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at sinabi ng mga lalake ng israel sa mga heveo, marahil kayo'y nananahang kasama namin; at paanong kami ay makikipagtipan sa inyo?

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên đáp cùng dân hê-vít rằng: có lẽ các ngươi ở giữa chúng ta chăng; vậy làm thế nào lập giao ước đặng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ako'y makikipagtipan ng walang hanggan sa kanila, na hindi ako hihiwalay sa kanila, upang gawan ko sila ng mabuti: at sisidlan ko sa puso ng takot sa akin, upang huwag silang magsihiwalay sa akin.

ベトナム語

ta sẽ lập giao ước đời đời với chúng nó rằng: ta sẽ không xây khỏi chúng nó để làm phước cho; và ta sẽ đặt sự kính sợ ta vào lòng, để chúng nó không còn lìa khỏi ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,075,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK