プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
huwag kang makikipagtipan sa kanila, ni sa kanilang mga dios.
ngươi đừng kết giao ước cùng chúng nó, hoặc cùng các thần của chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at ako'y makikipagtipan sa iyo at ikaw ay aking pararamihing mainam.
ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, làm cho dòng dõi ngươi thêm nhiều quá-bội.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at sinabi ng mga lalake ng israel sa mga heveo, marahil kayo'y nananahang kasama namin; at paanong kami ay makikipagtipan sa inyo?
dân y-sơ-ra-ên đáp cùng dân hê-vít rằng: có lẽ các ngươi ở giữa chúng ta chăng; vậy làm thế nào lập giao ước đặng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at ako'y makikipagtipan ng walang hanggan sa kanila, na hindi ako hihiwalay sa kanila, upang gawan ko sila ng mabuti: at sisidlan ko sa puso ng takot sa akin, upang huwag silang magsihiwalay sa akin.
ta sẽ lập giao ước đời đời với chúng nó rằng: ta sẽ không xây khỏi chúng nó để làm phước cho; và ta sẽ đặt sự kính sợ ta vào lòng, để chúng nó không còn lìa khỏi ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: