検索ワード: mangagpakalakas (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

mangagpakalakas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

magsipagingat kayo, mangagpakatibay kayo sa pananampalataya, kayo'y mangagpakalalake, kayo'y mangagpakalakas.

ベトナム語

anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

kayo'y mangagpakalakas, at mangagdalang tapang ang inyong puso, kayong lahat na nagsisiasa sa panginoon.

ベトナム語

hỡi các người trông cậy nơi Ðức giê-hô-va, hãy vững lòng bền chí.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

nguni't mangagpakalakas kayo, at huwag manglata ang inyong mga kamay; sapagka't ang inyong mga gawa ay gagantihin.

ベトナム語

song các ngươi hãy mạnh lòng, tay các ngươi chớ nhát sợ, vì việc các ngươi làm sẽ được phần thưởng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang nagsisilakad na nagsisilusong sa egipto, at hindi nangagtanong sa aking bibig; upang mangagpakalakas sa lakas ni faraon, at magsitiwala sa lilim ng egipto!

ベトナム語

chúng nó chưa hỏi miệng ta, đã khởi đi xuống Ê-díp-tô, để cậy sức mạnh của pha-ra-ôn mà thêm sức cho mình, và núp dưới bóng Ê-díp-tô!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

gayon ma'y magpakalakas ka ngayon, oh zorobabel, sabi ng panginoon; at magpakalakas ka, oh josue, na anak ni josadac, na pangulong saserdote; at mangagpakalakas kayo, kayong buong bayan sa lupain, sabi ng panginoon, at kayo'y magsigawa: sapagka't ako'y sumasa inyo sabi ng panginoon ng mga hukbo,

ベトナム語

vậy bây giờ, Ðức giê-hô-va phán: hỡi xô-rô-ba-bên, ngươi khá can đảm; còn ngươi, giê-hô-sua, con trai giô-xa-đác, thầy tế lễ cả, cũng khá can đảm, và hãy làm việc; vì ta ở cùng các ngươi, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,665,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK