検索ワード: nabibigkisan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nabibigkisan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

nagsisipatak sa mga pastulan sa ilang; at ang mga burol ay nabibigkisan ng kagalakan.

ベトナム語

các bước chúa đặt ra mỡ trên đồng cỏ của đồng vắng, và các nổng đều thắt lưng bằng sự vui mừng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

managhoy ka na parang babaing nabibigkisan ng kayong magaspang dahil sa asawa ng kaniyang kabataan.

ベトナム語

ngươi khá than khóc như một người nữ đồng trinh mặc bao gai đặng khóc chồng mình thuở còn trẻ tuổi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang mga busog ng mga makapangyarihang tao ay nasisira; at yaong nangatisod ay nabibigkisan ng kalakasan.

ベトナム語

cây cung của kẻ dõng sĩ đã gãy, còn người yếu mòn thắt lưng bằng sức lực.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nagsayaw si david ng kaniyang buong lakas sa harap ng panginoon; at si david ay nabibigkisan ng isang epod na lino.

ベトナム語

Ða-vít mặc áo ê-phót vải gai, nhảy múa hết sức tại trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

na naglalagay na matibay ng mga bundok sa pamamagitan ng kaniyang kalakasan; palibhasa't nabibigkisan sa palibot ng kapangyarihan:

ベトナム語

chúa dùng quyền năng mình lập các núi vững chắc, vì chúa được thắt lưng bằng sức lực;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at si isbi-benob, na sa mga anak ng higante; na ang bigat ng sibat niya ay tatlong daang siklong tanso, na palibhasa'y nabibigkisan ng bagong tabak ay nagmunukalang patayin si david.

ベトナム語

bấy giờ, Ít-bi-bê-nốp, con cháu của ra-pha có một cây lao nặng ba trăm siếc-lơ đồng và đeo gươm mới, toan đánh giết Ða-vít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,791,321 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK