検索ワード: nagpapasan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nagpapasan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at ang hindi nagpapasan ng kaniyang krus at sumusunod sa akin, ay hindi karapatdapat sa akin.

ベトナム語

ai không vác thập tự mình mà theo ta, thì cũng chẳng đáng cho ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang tao na nagpapasan ng dugo ng sinomang tao, tatakas sa lungaw; huwag siyang pigilin ng sinoman.

ベトナム語

kẻ mắc tội đổ huyết của người nào sẽ trốn đến mồ mả; chớ có ai ngăn cản nó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang lakad ng nagpapasan ng sala ay lubhang liko; nguni't tungkol sa malinis, ang kaniyang gawa ay matuwid.

ベトナム語

con đường của kẻ gánh tội là quanh quẹo; còn công việc kẻ trong sạch vốn ngay thẳng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

purihin ang panginoon na nagpapasan araw-araw ng aming pasan, sa makatuwid baga'y ang dios na siyang aming kaligtasan. (selah)

ベトナム語

Ðáng ngợi khen chúa thay, là Ðấng hằng ngày gánh gánh nặng của chúng tôi, tức là Ðức chúa trời, sự cứu rỗi của chúng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

hindi baga ang lahat ng ito ay magbabadya ng talinhaga laban sa kaniya, at ng nakagagalit na kawikaan laban sa kaniya, at mangagsasabi, sa aba niya na nagpaparami ng di kaniya! hanggang kailan? at nagpapasan siya sa kaniyang sarili ng mga sangla!

ベトナム語

chớ thì những kẻ đó há chẳng lấy thí dụ nhạo cười nó, lấy lời kín biếm nhẻ nó mà rằng: khốn thay cho kẻ nhóm góp của chẳng thuộc về mình! nó gánh vác của cầm rất nặng cho đến chừng nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,908,599 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK