検索ワード: nangagkamakama (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nangagkamakama

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at ang mga kawal ay nangagkamakama ng isang putong na tinik, at ipinutong sa kaniyang ulo, at siya'y sinuutan ng isang balabal na kulay-ube;

ベトナム語

bọn lính đương một cái mão triều bằng gai, đội trên đầu ngài, và mặc cho ngài một cái áo điều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at sila'y nangagkamakama ng isang putong na tinik, at ipinutong sa kaniyang ulo, at inilagay sa kanang kamay niya ang isang tambo; at sila'y nagsiluhod sa harap niya at siya'y kanilang nilibak, na nagsisipagsabi, magalak, hari ng mga judio!

ベトナム語

Ðoạn, họ đương một cái mão gai mà đội trên đầu, và để một cây sậy trong tay hữu ngài; rồi quì xuống trước mặt ngài mà nhạo báng rằng: lạy vua của dân giu-đa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,686,669 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK