検索ワード: nangakasulat (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nangakasulat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at ang iba sa mga gawa ni abias, at ang kaniyang mga lakad, at ang kaniyang mga sabi ay nangakasulat sa kasaysayan ni iddo na propeta.

ベトナム語

các công sự khác của a-bi-gia, những việc làm và lời nói của người, đều chép trong sách truyện của tiên tri y-đô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang iba nga sa mga gawa ni josaphat, na una at huli, narito, nangakasulat sa kasaysayan ni jehu na anak ni hanani, na nasusulat sa aklat ng mga hari sa israel.

ベトナム語

các công việc khác của giô-sa-phát từ đầu đến cuối, đều chép tong truyện giê-hu, con trai ha-na-ni, và truyện ấy đã đem vào sách các vua y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kung ang sinoman ay magalis sa mga salita ng aklat ng hulang ito, ay aalisin ng dios ang kaniyang bahagi sa punong kahoy ng buhay, at sa bayang banal, na nangakasulat sa aklat na ito.

ベトナム語

và kẻ nào bớt điều gì trong những lời ở sách tiên tri nầy, thì Ðức chúa trời sẽ cất lấy phần họ về cây sự sống và thành thánh, mà đã chép ra trong sách nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang iba nga sa mga gawa ni ezechias, at ang kaniyang mga mabuting gawa, narito, nangakasulat sa pangitain ni isaias na propeta na anak ni amos, na aklat ng mga hari, sa juda at israel.

ベトナム語

các công việc khác của Ê-xê-chia, và những việc thiện của người, đều chép trong sách dị tượng của Ê-sai, đấng tiên tri, con trai của a-mốt, và trong sách các vua giu-đa và y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang iba nga sa mga gawa ni manases, at ang kaniyang dalangin sa kaniyang dios, at ang mga salita ng mga tagakita na nagsalita sa kaniya sa pangalan ng panginoon, ng dios ng israel, narito, nangakasulat sa mga gawa ng mga hari sa israel.

ベトナム語

các công việc khác của ma-na-se, lời người cầu nguyện cùng Ðức chúa trời người, và các lời của đấng tiên kiến nhân danh giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên mà phán với người, đều đã chép trong sách các vua y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ganito ang sabi ng panginoon, narito, ako'y magdadala ng kasamaan sa dakong ito, at sa mga tagarito, sa makatuwid baga'y lahat ng sumpa na nangakasulat sa aklat na kanilang nabasa sa harap ng hari sa juda:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy ta sẽ khiến các tai vạ giáng trên chỗ này và trên dân ở chỗ này, tức là các sự rủa sả chép trong sách mà người ta đã đọc trước mặt vua giu-đa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,975,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK