検索ワード: pagsikat (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

pagsikat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at pagsikat ng araw ay nangainitan; at dahil sa walang ugat, ay nangatuyo.

ベトナム語

song khi mặt trời mọc lên, thì bị đốt, và vì không có rễ, nên phải héo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang makapangyarihang dios, ang dios na panginoon, ay nagsalita, at tinawag ang lupa mula sa pagsikat ng araw hanggang sa paglubog niyaon.

ベトナム語

Ðấng quyền năng, là Ðức chúa trời, là Ðức giê-hô-va, đã phán, và gọi thiên hạ từ hướng mặt trời mọc cho đến hướng mặt trời lặn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

sapagka't ang mga bituin ng langit at ang mga gayak niyaon, hindi magbibigay ng kanilang liwanag: ang araw ay magdidilim sa kaniyang pagsikat, at hindi pasisilangin ng buwan ang kaniyang liwanag.

ベトナム語

vì các ngôi sao và các đám sao trên trời mọc lên thì mờ tối, mặt trăng không soi sáng đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at mangyayari, na sa kinaumagahan, pagsikat ng araw, ay babangon kang maaga, at isasalakay mo ang bayan: at, narito, pagka siya at ang bayan na kasama niya ay lumabas laban sa iyo, ay magagawa mo nga sa kanila ang magalingin mo.

ベトナム語

Ðến sáng mai khi mặt trời mọc, ông phải dậy sớm, xông hãm thành. khi ga-anh và quân theo nó ra đánh ông, thì ông hãy tùy cơ mà làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,957,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK