検索ワード: sinasaksihan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

sinasaksihan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at nakita natin at sinasaksihan na sinugo ng ama ang anak upang maging tagapagligtas ng sanglibutan.

ベトナム語

chúng ta lại đã thấy và làm chứng rằng Ðức chúa cha đã sai Ðức chúa con đặng làm cứu chúa thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

na sinasaksihan ko sa mga judio at gayon din sa mga griego ang pagsisisi sa dios, at ang pananampalataya sa ating panginoong jesucristo.

ベトナム語

giảng cho người giu-đa như cho người gờ-réc về sự ăn năn đối với Ðức chúa trời, và đức tin trong Ðức chúa jêsus là chúa chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

datapuwa't ngayon bukod sa kautusan ay ipinahahayag ang isang katuwiran ng dios, na sinasaksihan ng kautusan at ng mga propeta;

ベトナム語

nhưng hiện bây giờ, sự công bình của Ðức chúa trời, mà luật pháp và các đấng tiên tri đều làm chứng cho, đã bày tỏ ra ngoài luật pháp;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nagtindig ang dakilang saserdote, at sinabi sa kaniya, wala kang isinasagot na anoman? ano itong sinasaksihan ng mga ito laban sa iyo?

ベトナム語

thầy cả thượng phẩm bèn đứng dậy mà nói với ngài rằng: những người nầy làm chứng mà kiện ngươi, ngươi không thưa lại gì sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nagtindig sa gitna ang dakilang saserdote, at tinanong si jesus na sinabi, hindi ka sumasagot ng anoman? ano ang sinasaksihan ng mga ito laban sa iyo?

ベトナム語

khi ấy, thầy cả thượng phẩm đứng dậy giữa hội đồng, tra hỏi Ðức chúa jêsus mà rằng: ngươi chẳng đối đáp chi hết về những điều các kẻ nầy cáo người sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

datapuwa't nang si silas at si timoteo ay magsilusong mula sa macedonia, si pablo ay napilitan sa pamamagitan ng salita, na sinasaksihan sa mga judio na si jesus ang siyang cristo.

ベトナム語

khi si-la và ti-mô-thê từ xứ ma-xê-đoan đến, thì phao-lô hết lòng chuyên lo về sự giảng dạy, làm chứng với người giu-đa rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

aking sinasaksihan sa bawa't taong nakikinig sa mga salita ng hula ng aklat na ito, kung ang sinoman ay magdagdag sa mga ito, ay daragdagan siya ng dios ng mga salot na nakasulat sa aklat na ito:

ベトナム語

tôi ngỏ cho kẻ nào nghe lời tiên tri trong sách nầy: nếu ai thêm vào sách tiên tri nầy điều gì, thì Ðức chúa trời sẽ thêm cho người ấy tai nạn đã ghi chép trong sách nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nang mataningan na nila siya ng isang araw, ay nagsiparoon ang lubhang marami sa kaniyang tinutuluyan; at sa kanila'y kaniyang ipinaliwanag ang bagay, na sinasaksihan ang kaharian ng dios, at sila'y hinihikayat tungkol kay jesus, sa pamamagitan ng kautusan ni moises at gayon din sa pamamagitan ng mga propeta, buhat sa umaga hanggang sa gabi.

ベトナム語

họ đã hẹn ngày với người, bèn đến thăm tại nơi nhà trọ rất đông; từ buổi sáng đến chiều, người cứ làm chứng và giảng giải với họ về nước Ðức chúa trời, lấy luật pháp môi-se và các đấng tiên tri mà gắng sức khuyên bảo họ về Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,813,504 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK