検索ワード: sumainyong (タガログ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyong lahat. siya nawa.

ベトナム語

Ê-rát, quan kho bạc thành phố, và qua-rơ-tu, người anh em chúng ta, cũng chào anh em nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang panginoon nawa'y sumainyong espiritu. ang biyaya nawa'y sumainyo.

ベトナム語

nguyền xin chúa ở cùng tâm thần con! cầu xin ân điển ở cùng các anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

mangagbatian kayo ng halik ng pagibig. kapayapaan nawa ang sumainyong lahat na na kay cristo.

ベトナム語

anh em hãy lấy cái hôn yêu thương mà chào nhau. nguyền xin sự bình an ở cùng hết thảy anh em trong Ðấng christ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

pakinggan ninyong masikap ang aking pananalita, at ang aking pahayag ay sumainyong mga pakinig.

ベトナム語

hãy nghe kỹ càng các lời ta, lời trần cáo ta khá lọt vào tai các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nang sila'y magsitutol at magsipamusong, ay ipinagpag niya ang kaniyang kasuotan at sa kanila'y sinabi, ang inyong dugo'y sumainyong sariling mga ulo: ako'y malinis: buhat ngayo'y paparoon ako sa mga gentil.

ベトナム語

nhưng, vì chúng chống cự và khinh dể người, nên người giũ áo mình mà nói rằng: Ước gì máu các ngươi đổ lại trên đầu các ngươi! còn ta thì tinh sạch; từ đây, ta sẽ đi đến cùng người ngoại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,941,738,992 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK