プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i odpověděli: Že nevědí, odkud jest byl.
vậy nên họ trả lời rằng không biết phép ấy bởi đâu mà đến.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
i odpověděli jim farizeové: zdali i vy jste svedeni?
những người pha-ri-si nói rằng: các ngươi cũng đã bị phỉnh dỗ sao?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a oni odpověděli: a což měli jako nevěstky zle užívati sestry naší?
Ðáp rằng: chúng tôi nỡ chịu người ta đãi em gái chúng tôi như con đĩ sao?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
odpověděli a řekli jemu: byť tento nebyl zločinec, nedali bychom ho tobě.
thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
kteřížto odpověděli: janem křtitelem, a jiní eliášem, jiní pak jedním z proroků.
thưa rằng: kẻ thì nói là giăng báp-tít; người thì nói là Ê-li; kẻ thì nói một trong các đấng tiên tri.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
kteřížto odpověděli jemu: nikoli, pane můj, ale služebníci tvoji přišli, aby nakoupili pokrmů.
Ðáp rằng: thưa chúa, chẳng phải vậy; các tôi tớ chúa đến đặng mua lúa mà thôi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
tedy dí jim ježíš: dítky, máte-li jakou krmičku? odpověděli jemu: nemáme.
Ðức chúa jêsus phán rằng: hỡi các con, không có chi ăn hết sao? thưa rằng: không
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nastala chyba při přístupu k '% 1', systém odpověděl:% 2
gặp lỗi khi truy cập «% 1 »: thông điệp hệ thống:% 2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: