検索ワード: zlatý (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

zlatý

ベトナム語

(bằng) vàng

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

zlatý důl

ベトナム語

mỏ vàng

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

zlatý řezno crop mode

ベトナム語

tỷ lệ vàng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

zlatý průměrno geometric form

ベトナム語

trung dung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

v některé zemi jest kamení zafirové a prach zlatý,

ベトナム語

các đá nó là chỗ có ngọc bích, người ta tìm được mạt vàng tại đó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

postavil také oltář zlatý v stánku úmluvy před oponou,

ベトナム語

Ðể bàn thờ bằng vàng trước bức màn trong hội mạc;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

přednímu z kantorů, jako: nevyhlazuj, davidův žalm zlatý.

ベトナム語

hỡi các con trai loài người, các ngươi làm thinh há công bình sao? các ngươi há xét đoán ngay thẳng ư?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

a obložíš jej zlatem čistým, a uděláš mu okolek zlatý vůkol.

ベトナム語

bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

přednímu z kantorů na šušan eduth, zlatý žalm davidův, k vyučování,

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! chúa đã bỏ chúng tôi, tản lạc chúng tôi; chúa đã nổi giận: ôi! xin hãy đem chúng tôi lại.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

uděláš také okolo něho lištu čtyř prstů zšíří; a okolek zlatý uděláš okolo té lišty.

ベトナム語

rồi lên be cho tứ vi bàn, cao chừng bốn ngón tay và chạy cho be một đường viền vàng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

přednímu kantoru, jako: nevyhlazuj, zlatý žalm davidův, když utekl před saulem do jeskyně.

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! xin thương xót tôi, xin thương xót tôi, vì linh hồn tôi nương náu nơi chúa! phải, tôi nương náu mình dưới bóng cánh của chúa, cho đến chừng tai họa đã qua.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

kadidlnice jedna z desíti lotů zlata, plná kadidla;

ベトナム語

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 11
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,828,445 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK