プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Øjebiikkeiig.
- phải. - chiến lược mới?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det kræver øjebiikkeiig diskussion.
việc này cần phải bàn thảo ngay lập tức. - gì? - ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- heit nyt forsiag. at der handies øjebiikkeiigt ...
chiến lược hoàn toàn mới phải có hành động ngay lập tức...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: