検索ワード: 89 (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

89

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

89? godt.

ベトナム語

89, tuyệt, lên từ 85.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

04/26/89.

ベトナム語

26/04/89 (ngày sinh của skye).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

89 mm rullepapir

ベトナム語

giấy cuộn 89mm

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

deuce højre, 89.

ベトナム語

deuce 89.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

balsalen blev lukket i 89.

ベトナム語

phòng khiêu vũ ở tầng 89.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad er 89 gange 1.417?

ベトナム語

harold, 89 lần 1417?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har du ikke en '89 civic?

ベトナム語

chiếc civic đời 89 không phải của anh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- kan du huske super bowl i 89?

ベトナム語

nhớ trận super bowl năm 89?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle telefonlinjer er brudt sammen. 89 dollars.

ベトナム語

tất cả đường dây đặt hàng đã bị nghẽn. giá chỉ có 89 đô, thanh toán linh hoạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fly 89 fra columbus er lige landet ved port 17.

ベトナム語

chuyến bay 89 từ columbus đã đến ở cổng số 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi skylder husleje og 89 dollars til moes delikatesse.

ベトナム語

chúng ta nợ tiền nhà. chúng ta nợ quán của moe 89 đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har haft 89 fødselsdagsfester, jeg har ikke brug for en mere.

ベトナム語

tôi đã có 89 lần sinh nhật, không cần nhiều hơn nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi var på tur med dem i '89 og vi tæskede dem.

ベトナム語

ta đã làm một tour với họ vào năm 89 và đã thắng họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er lige så fascinerende som de første 89 gange, du sagde det.

ベトナム語

Ừ, cũng hấp dẫn như 89 lần đầu cậu nói câu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja, måske. anholdt i '89 for at blotte sig.

ベトナム語

vâng có lẽ thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvis jeg ikke kan finde noget før 89 tvivler jeg på, at shrader kan.

ベトナム語

nếu tôi chẳng thể lần ra dấu vết gì của anh trước năm 89, schrader cũng sẽ phải bó tay thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er jesse stadig køre '89 chevy monte carlo, så vidt du ved?

ベトナム語

theo bà biết thì jesse còn lái chiếc chevy monte carlo đời 89 chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hej, hør, gøre mig en solid og tjek en '89 chevy monte carlo registreret til en one jesse pinkman.

ベトナム語

nghe này, giúp tôi việc này, hãy kiểm tra một chiếc chevy monte carlo đời 89 có tên đăng ký jesse pinkman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,675,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK