検索ワード: ararats (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

ararats

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

på den syttende dag i den syvende måned sad arken fast på ararats bjerge,

ベトナム語

Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men da han engang tilbad i sin gud nisroks hus, slog adrammelek og sarezer ham ihjel med deres sværd, hvorefter de flygtede til ararats land; og hans søn asarhaddon blev konge i hans sted.

ベトナム語

một ngày kia, người thờ lạy tại trong chùa nít-róc, thần của mình, thì a-tra-mê-léc và sa-rết-se giết người bằng gươm, đoạn chúng nó trốn trong xứ a-ra-rát. Ê-sạt-ha-đôn, con trai người, kế vị người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men da han engang tilbad i sin gud nisroks hus, slog hans sønner adrammelek og sar'ezer ham ihjel med deres sværd, hvorefter de flygtede til ararats land: og hans søn asarhaddon blev konge i hans sted.

ベトナム語

một ngày kia người đương quì lạy trong đền nít-róc, thần của mình, thì con trai người là a-tra-mê-léc và sa-rết-se lấy gươm giết người. Ðoạn, hai người đó trốn trong xứ a-ra-rát. con trai người là Ê-sạt-ha-đôn trị vì thay người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

løft banner på jorden, stød i horn blandt folkene, vi folkene til kamp imod det, opbyd ararats, minnis og asjkenazs riger imod det, indsæt en tipsar, lad hestene fare frem som lodne græshopper;

ベトナム語

hãy dựng cờ xí trong đất; thổi kèn trong các nước; sửa soạn các dân đánh nó! hãy gọi những nước a-ra-rát, min-ni, Ách-kê-na, đến đánh nó! hãy lập một quan tướng đạo binh! hãy khiến những ngựa lên như cào cào!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,433,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK