プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
det er en del af bedrageriet.
Đó là một phần phần của vụ lừa đảo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- så må vi først afsløre bedrageriet.
Đầu tiên, chúng ta sẽ chỉ ra đó là giả dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
20 dollars pr. person, plus 20 for bedrageriet.
$ 20 thêm vào vì nói dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tror, jeg er ved at have fod på hele bedrageriet.
tôi nghĩ mình bắt đầu khoái mấy trò che đậy này rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men jeg er træt af bedrageriet og led ved alle løgnene.
tôi phát bệnh khi phải lừa gạt, và bởi những lời nói dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du vil ikke skulle bekymre dig om løgnene og bedrageriet.
anh không phải trốn tránh nữa. anh không phải lo về mấy câu chuyện đó và những lời dối trá nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"sad et år i fængsel i 1971 i baton rouge for bedrageri."
chịu án một năm, 1971. baton rouge, bị bắt vì lừa đảo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています