検索ワード: bedrageriet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

bedrageriet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

det er en del af bedrageriet.

ベトナム語

Đó là một phần phần của vụ lừa đảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- så må vi først afsløre bedrageriet.

ベトナム語

Đầu tiên, chúng ta sẽ chỉ ra đó là giả dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

20 dollars pr. person, plus 20 for bedrageriet.

ベトナム語

$ 20 thêm vào vì nói dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tror, jeg er ved at have fod på hele bedrageriet.

ベトナム語

tôi nghĩ mình bắt đầu khoái mấy trò che đậy này rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men jeg er træt af bedrageriet og led ved alle løgnene.

ベトナム語

tôi phát bệnh khi phải lừa gạt, và bởi những lời nói dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du vil ikke skulle bekymre dig om løgnene og bedrageriet.

ベトナム語

anh không phải trốn tránh nữa. anh không phải lo về mấy câu chuyện đó và những lời dối trá nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"sad et år i fængsel i 1971 i baton rouge for bedrageri."

ベトナム語

chịu án một năm, 1971. baton rouge, bị bắt vì lừa đảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,141,172 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK