検索ワード: bekendt (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- bekendt?

ベトナム語

- hơi quen ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- bekendt. - ja.

ベトナム語

nó có vẻ quen thuộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en bekendt vel.

ベトナム語

mẹ nghĩ là người quen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lyder bekendt?

ベトナム語

thấy có quen không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

– ser bekendt ud.

ベトナム語

nhìn quen đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de ser bekendt ud.

ベトナム語

nhìn quen lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lyder det bekendt?

ベトナム語

nghe quen không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

デンマーク語

- det lyder bekendt.

ベトナム語

- nghe quen quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- endnu en bekendt?

ベトナム語

- lại 1 người quen cũ của ngài chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de ser så bekendt ud.

ベトナム語

trông cô quen quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en ny ven, en bekendt.

ベトナム語

- bạn của anh, một người quen? - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- den røv virker bekendt.

ベトナム語

nhìn mặt không rõ nhưng mông thì thấy quen quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den riffel virker bekendt.

ベトナム語

cây súng đó có gì quen quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvorfor virker den bekendt?

ベトナム語

tại sao tôi biết nó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvorfor lyder det bekendt.

ベトナム語

sao chuyện này nghe quen thế nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lyder det bekendt, mr. poe?

ベトナム語

những điều này nghe có quen thuộc với anh không, anh poe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du virker ellers så bekendt.

ベトナム語

tôi có vấn đề với những khuôn mặt. - trông anh quen lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvorfor lyder kermit bekendt?

ベトナム語

kermit, sao nó nghe có vẻ quen nhĩ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- nej, det føles meget bekendt.

ベトナム語

không, không, cảm giác này rất quen thuộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

noget lugter meget bekendt hernede.

ベトナム語

có mùi gì đó có vẻ quen quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,965,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK