検索ワード: billedstøttens (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

billedstøttens

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

billedstøttens hoved var af fint guld, bryst og arme af sølv, bug og lænder af kobber.

ベトナム語

Ðầy pho tượng nầy bằng vàng ròng; ngực và cách tay bằng bạc; bụng và vế bằng đồng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

således skuede du, indtil en sten reves løs, dog ikke ved menneskehænder, og ramte billedstøttens jern og lerfødder og knuste dem;

ベトナム語

vua nhìn pho tượng cho đến khi có một hòn đó chẳng phải bởi tay đục ra, đến đập vào bàn chơn bằng sắt và đất sét của tượng, và làm cho tan nát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da samledes satraperne, landshøvdingerne, statholderne, overdommerne, skatmestrene, de lovkyndige, dommerne og alle andre embedsmænd i landsdelen til indvielsen af billedstøtten, som kong nebukadnezar havde ladet opstille, og de stillede sig foran den.

ベトナム語

vậy, các quan trấn thủ, lãnh binh, các công tước, các quan đề hình, thủ kho, các nghị viên, quản đốc, và hết thảy những người làm đầu các tỉnh đều nhóm lại để dự lễ khánh thành pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng lên; và họ đứng trước pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,465,252 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK