プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bjerget.
ngọn núi ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- bjerget?
- một ngọn núi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bjerget der.
ngọn núi kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hen til bjerget.
ngọn núi,thế giới sắp kết thúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
polliver, bjerget.
polliver. ngọn núi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
terrorist bjerget. "
"núi khủng bố."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
løb op til bjerget.
thẳng tới dãy núi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bjerget er ufarbart.
những ngọn núi ở đây không vượt qua được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- godt. bjerget. jaime.
phải, ngọn núi hay là jaime của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bjerget er den største.
chắc hẳn phải là ngọn núi. hắn là kẻ to lớn nhất. - hắn là kẻ mạnh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bjerget slår os ihjel!
ngọn núi sẽ giết tất cả chúng ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vær urokkelig som bjerget."
bất động như sơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bjerget bliver jeres grav.
ngọn núi sẽ là ngôi mộ của chúng. chiến tranh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- novacek må have ramt bjerget.
có lẽ novacek đã đâm vào vách núi. - anh có nghĩ vậy không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-på bjerget, 500 meter oppe.
- trên đồi khoảng 500 bộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gangbroen går rundt om bjerget.
cái cầu cạn đó dẫn vòng qua ngọn núi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en tiger opgiver aldrig bjerget.
nhân bất từ lộ. hổ bất từ sơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cersei, walder frey bjerget meryn trant.
cersei... walder frey... tòa sơn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
bjerg
núi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質: