検索ワード: blandt (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

blandt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

blandt andet.

ベトナム語

- À, phải, cùng với nhiều chủ đề khác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

...blandt andet.

ベトナム語

...hoặc từ đâu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blandt andet.

ベトナム語

và vài điều khác nữa..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blandt andet?

ベトナム語

phần nào thôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

blandt andre ting.

ベトナム語

giữa những thứ khác nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blandt vore slækninger

ベトナム語

- của tổ tiên chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blandt de første.

ベトナム語

- một trong những bức đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja, blandt andet.

ベトナム語

Ừm.... Đúng thế. chỉ phần nào thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

blandt andet elena.

ベトナム語

trong số đó, có elena.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dæmonologer, blandt andet.

ベトナム語

chúng tôi được gọi là: người nghiên cứu quỷ học, kẻ săn ma,...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blandt mange andre.

ベトナム語

Đó là phần tao không tẩm ớt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja, blandt andre ting.

ベトナム語

Ừm, một trong số những chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- heroin? blandt andet.

ベトナム語

và nhiều loại khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

blandt masser af mennesker.

ベトナム語

nơi có thật nhiều người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ammoniumsulfat blandt andre aromaer.

ベトナム語

amoni sunfat, trong các loại hương liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

...australien blandt darwins førende.

ベトナム語

trong số những người có địa vị ở darwin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- et insekt blandt syv milliarder!

ベトナム語

Đồ sâu bọ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de spreder historier blandt tropperne.

ベトナム語

hai tên họ grimm đó là quân trộm cắp và bịp bợm. mọi quái vật chúng giết đều do chúng tự phét ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"Æg hører ikke hjemme blandt sten."

ベトナム語

trứng với đá thì không thể chung chạ được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

blandet prf:

ベトナム語

mixing prf:

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,920,035 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK