プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
blondinen.
có gái tóc vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blondinen?
cô tóc vàng à
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- blondinen.
-Ả tóc vàng ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se blondinen.
nhìn cô tóc vàng kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvor? - blondinen?
blondie dread?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvem er blondinen?
cô tóc vàng này là ai thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blondinen er patetisk
thật đáng thương hại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blondinen ved pianoet.
em tóc vàng đứng gần dương cầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blondinen i kjolen?
tóc vàng mặc váy á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de har fundet blondinen.
họ tìm được cô nàng tóc vàng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
var det hende blondinen?
có phải cô ấy là người có máy tóc vàng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hun blondinen på billederne?
tôi nhìn thấy ảnh cô ấy rồi. cô tóc vàng hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- blondinen arbejder for linderman.
cô ta làm việc cho linderman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helle for blondinen med sommerfugletatoveringen.
nảy lên. hãy nhìn những quả bóng của cô ả vàng hoe đó với hình xăm bướm ở trên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kan i se blondinen i baren?
thấy con tóc vàng ngồi ở quấy bar không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hende blondinen kigger på dig.
- tớ nghĩ nhỏ tóc vàng đang nhìn cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg kan godt lide blondinen i baggrunden.
xem chung đi này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"og at blondinen var deres stenograf."
"...và cô tóc vàng là thư ký tốc ký của đội tuần tra xa lộ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jeg så kun blondinen, men jeg ved, de var to.
tôi chỉ thấy 1 ả tóc vàng. Đúng thế. nhưng tôi nghe họ nói chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blondinen foretog en opringning, da hun forlod taxien.
những người này là ai? reese, ả tóc vàng đã đưa anh ta vào bẫy, gọi điện thoại sau khi ra khỏi xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: