プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dage
ngày
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
dage.
nhiều ngày rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tre dage.
- ba ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
20 dage!
- phải. - vậy, vậy, cô ấy là bà ngoại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ti dage.
chào sean, cháu thế nào ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fem dage?
5 ngày?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dage, hr?
ngày hả sếp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
glade dage.
chúc một ngày tốt lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dage alene:
số ngày chúng bị rời bỏ: 4.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nogle dage.
chuyện gì đã xảy ra?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dag 1001.
ngày thứ 1001:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質: