検索ワード: disciplineret (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

disciplineret

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

han er disciplineret.

ベトナム語

Ý ông là elias.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja, han er bare så disciplineret.

ベトナム語

- Đúng, phải không. anh ấy rất kỷ luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du skal være skarp og disciplineret.

ベトナム語

tôi muốn anh biết nó cũng có những nguyên tắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

meget disciplineret, dog ikke holde noget for sig selv.

ベトナム語

chúng có kỷ luật đấy, không giữ lại chút hàng nào cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en rigtig selvmord er en vished instrueret og disciplineret.

ベトナム語

tự sát là điều chắc chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så fiskemænd er per definition ikke så disciplineret som almindelige mænd?

ベトナム語

tôi ghét lũ người cá đó. oh, người cá, do vậy mà trở thành người cá, sẽ không có kỷ luật như người thường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis hun vil være agent ude i felten, får hun brug for en overordnet. Ën der er disciplineret, og dygtig.

ベトナム語

nếu cô ấy muốn thành đặc vụ thực địa, thì phải cần một sĩ quan giám sát, một người kỷ luật và tài ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er gør mig disciplineret og fokuseret, og det er, det er -, jeg aldrig ville have troet dette, men det er en god ting.

ベトナム語

nó sẽ làm cho con có tính kỹ luật và sự tập trung, và nó, và nó..., con chưa bao giờ nghĩ về việc này nhưng nó là một việc tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er din bedste disciplin.

ベトナム語

không. tớ phải là vô địch nếu không cũng chẳng là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,291,205 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK