プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- et eksperiment.
- thế cậu định dùng chúng làm gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvis eksperiment?
- thí nghiệm của ai ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fejlslået eksperiment.
khoa học đã xuất hiện và tự nhiên bị từ bỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var et eksperiment.
Đó chính là thử nghiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er jeg et eksperiment?
Đó là lý do tại sao cha nhận nuôi con?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er et eksperiment.
- chúng nằm trong lò vi sóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var lindermans eksperiment.
Đó toàn bộ là thí nghiệm khoa học của linderman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvilken slags eksperiment?
- một thí nghiệm thất bại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bare et lille eksperiment.
1 thí nghiệm nho nhỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var et tophemmeligt eksperiment.
có một thí nghiệm bí mật của chính phủ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
et eller andet eksperiment?
một cuộc thí nghiệm ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de deltager i et eksperiment.
- chúng là một phần của thí nghiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en slags regerings-eksperiment?
hay là một loài kỳ dị trong mấy cái thí nghiệm của chính phủ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er nok et socialt eksperiment.
chắc là vài thử nghiệm về quan hệ xã hội hay gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er det jeres store eksperiment?
đó là thí nghiệm lớn của cậu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
et athensk eksperiment kaldet demokrati.
một thí nghiệm của athens được gọi là "nền dân chủ"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
du er et laboratorium eksperiment, rogers.
anh là một kết quả của phòng thí nghiệm, rogers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvordan går dit eksperiment? - pragtfuldt.
- thí nghiệm của anh thế nào rồi - rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aftenens eksperiment er højdepunktet af tre års ...
thí nghiệm này sẽ trả lời tất cả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
raj, du skulle have set leonards eksperiment.
raj, anh nên đến xem thí nghiệm của leonard
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: