プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
figentræets småfrugter svulmer, vinstokken blomstrer, udspreder duft. stå op, min veninde, du fagre, kom,
cây vả đương chín trái xanh tươi của nó, và nho trổ hoa nức mùi hương. hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
al himlens hær opløses; som en bog rulles himlen sammen, og al dens hær visner hen som vinstokkens visnende blad, som figentræets visnende frugt.
cả cơ binh trên trời sẽ tan tác, các từng trời cuốn lại như cuốn sách; cả cơ binh điêu tàn như lá nho rụng, như lá vả khô rơi xuống.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- vi planter dit figentræ!
chúng tôi sẽ trồng cây sung này trên vùng đất mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: