検索ワード: figentræets (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

figentræets

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

figentræets småfrugter svulmer, vinstokken blomstrer, udspreder duft. stå op, min veninde, du fagre, kom,

ベトナム語

cây vả đương chín trái xanh tươi của nó, và nho trổ hoa nức mùi hương. hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

al himlens hær opløses; som en bog rulles himlen sammen, og al dens hær visner hen som vinstokkens visnende blad, som figentræets visnende frugt.

ベトナム語

cả cơ binh trên trời sẽ tan tác, các từng trời cuốn lại như cuốn sách; cả cơ binh điêu tàn như lá nho rụng, như lá vả khô rơi xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi planter dit figentræ!

ベトナム語

chúng tôi sẽ trồng cây sung này trên vùng đất mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,492,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK