プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hele flokken!
cả đàn luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
flokken er væk.
cha tôi và danny, bị đột kích! và đàn bò mất rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sam og flokken?
sa..spa, sa..spa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
følg nu ikke flokken.
chúng ta không thể phá quy tắc được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nak dem. hele flokken.
diệt chúng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
flokken erfor stærk.
Đàn cọp quá mạnh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tynder ud i flokken.
- bớt đi một số người, những bọn ngu ngốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
flokken vil angribe fortet.
họ không thắng nổi đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
button kan se efter flokken.
button có thể coi chừng ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
slinky, få samlet hele flokken.
slink, gom mọi người lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hashknife-flokken er lige kommet.
nhóm hashknife vừa tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de er en flok advokater.
- một công ty luật đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: