プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hele projektet er forældreløst.
cả dự án coi như bị hủy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for 20 år siden kom du med et forældreløst barn.
20 năm trước, anh đưa một đứa trẻ mồ côi đến trước của nhà tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for 20 år siden kom i med et forældreløst barn til mig.
dì ấy còn giấu gì ta? 20 năm trước, một trẻ mồ côi được đưa đến trước cửa nhà tôi. bà ấy là chìa khóa của mọi thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi er tre bondekoner, der opfostrer et forældreløst barn i skoven.
chúng ta là 3 "nàng" nông dân, nuôi dưỡng một bé gái mồ côi, giữa khu rừng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- arry, den forældreløse dreng.
- arry cậu nhóc mồ côi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: