検索ワード: forældreløst (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

forældreløst

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hele projektet er forældreløst.

ベトナム語

cả dự án coi như bị hủy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for 20 år siden kom du med et forældreløst barn.

ベトナム語

20 năm trước, anh đưa một đứa trẻ mồ côi đến trước của nhà tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for 20 år siden kom i med et forældreløst barn til mig.

ベトナム語

dì ấy còn giấu gì ta? 20 năm trước, một trẻ mồ côi được đưa đến trước cửa nhà tôi. bà ấy là chìa khóa của mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er tre bondekoner, der opfostrer et forældreløst barn i skoven.

ベトナム語

chúng ta là 3 "nàng" nông dân, nuôi dưỡng một bé gái mồ côi, giữa khu rừng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- arry, den forældreløse dreng.

ベトナム語

- arry cậu nhóc mồ côi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,135,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK