検索ワード: forstærkning (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

forstærkning.

ベトナム語

- hỗ trợ. - Đúng thế ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forstærkning?

ベトナム語

- hổ trợ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hent forstærkning.

ベトナム語

gọi thêm tãng viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

send forstærkning!

ベトナム語

chi viện, ta cần chi viện ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- send forstærkning!

ベトナム語

- Đúng thế - chúng tôi cần chi viện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

negativ forstærkning.

ベトナム語

cách củng cố tiêu cực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

giv dem forstærkning!

ベトナム語

joe, sắp xếp một đội đi theo hỗ trợ cho họ. rõ thưa xếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- tilkald forstærkning.

ベトナム語

gọi tiếp viện đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

anmoder om forstærkning.

ベトナム語

sĩ quan cần được trợ giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det din forstærkning?

ベトナム語

cái gì đây, viện binh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er din forstærkning.

ベトナム語

tôi sẽ hỗ trợ cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- skal du have forstærkning?

ベトナム語

anh có muốn gọi hỗ trợ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han kaldte på forstærkning.

ベトナム語

và cuối cùng, cậu ấy quyết lôi các chiến hữu đi bằng được -không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skal du bruge forstærkning?

ベトナム語

cần giúp đỡ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- der kommer forstærkning nu.

ベトナム語

lực lượng chi viện đang đến hiện trường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er i vores forstærkning?

ベトナム語

- các anh là quân giải vây à? - không hẳn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bliv der! - tilkald forstærkning!

ベトナム語

johnson, gọi chi viện đi, nhanh lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

anmoder om bevæbnet forstærkning.

ベトナム語

yêu cầu cảnh sát vũ trang tới hiện trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-skal vi ikke tilkalde forstærkning?

ベトナム語

có chắc là chúng ta không cần đợi hộ trợ? - tôi có một cảm giác xấu về việc này. - Ông kovach ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi skulle have medbragt forstærkning.

ベトナム語

lẽ ra ta nên gọi cứu viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,531,229 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK