検索ワード: frygtede (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

frygtede

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

det frygtede jeg.

ベトナム語

cô ấy xem ra dường như càng tệ. mmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad frygtede hun?

ベトナム語

cô ta quá sợ chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det frygtede jeg.

ベトナム語

- tôi e là vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han frygtede døden.

ベトナム語

hắn sợ chết, ta cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han frygtede et oprør.

ベトナム語

ngài sợ rằng sẽ có một cuộc nổi loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var det, jeg frygtede.

ベトナム語

như ta đã lo sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- fordi de frygtede dig.

ベトナム語

vì họ sợ cái anh sẽ trở thành. phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vidste du - jeg frygtede.

ベトナム語

- ngài biết rồi sao? - tôi đã sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var lige det jeg frygtede.

ベトナム語

thức ăn đâu rồi ? còn thức ăn không? tôi đói lắm !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg frygtede, at du ikke kom.

ベトナム語

tôi đã lo rằng người sẽ không đến. - xin lỗi, con trai tôi đang..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- europas mest frygtede sværdkæmper.

ベトナム語

rochefort là tay hiếu chiến nhất châu Âu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg frygtede, det ville ske.

ベトナム語

anh đã lo là chuyện này sẽ xảy ra. không sao đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun frygtede at ende som pebermø.

ベトナム語

chị ấy mệt mỏi vì phải chờ đợi và chị ấy sợ rằng mình sẽ già đi mất và....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det frygtede jeg, hun ville sige.

ベトナム語

tôi đã sợ cô ta sẽ nói thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er værre, end vi frygtede.

ベトナム語

chúa ơi, tệ hơn chúng ta tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"de frygtede for deres sikkerhed."

ベトナム語

"vì họ lo về sự an toàn của mình."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

jeg frygtede, at nogen blev såret.

ベトナム語

em sợ có người bị hại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han frygtede et udbrud på skibet.

ベトナム語

tôi thấy có vẻ thuyền trưởng sợ có đợt bùng phát trên tàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg frygtede, det var smuttet for dig.

ベトナム語

oh! tớ nghĩ có thể cậu sẽ ngủ thông qua sự cảm ứng hoặc gì đó đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg frygtede, at du ikke ville overleve.

ベトナム語

mẹ còn sợ con sẽ không sống nổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,737,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK