プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
at infiltrere den tyske generalstab.
thâm nhập vô bộ tư lệnh tối cao Đức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han infiltrerede den tyske generalstab og har derfor sine grunde.
Ổng nghĩ là nếu ổng có thể xâm nhập bộ chỉ huy tối cao của Đức thì chúng ta sẽ lên đó không khó khăn gì. Ổng đã làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
om nøjagtigt fem minutter, efter at deres landsmænd har angrebet briterne. vil jeg gengælde for kære gamle england ved at sende dette missil til beijing, hvor general chang netop har indkaldt et krisemøde for den kinesiske generalstab.
trong 5 phút nữa, sau khi người của cô tấn công hạm đội anh quốc, tôi sẽ trả đũa cho người bạn anh quốc cũ của tôi bằng việc phóng hỏa tiễn này vào bắc kinh... nơi mà tướng chang vừa cho triệu tập một cuộc họp khẩn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de havde til opgave at infiltrere den tyske generalstab i stedet for den virkelige thomas, berkeley og christiansen - - der arbejdede for os i london, men blev fanget for en måned siden.
nhiệm vụ của họ là thâm nhập vô bộ tư lệnh tối cao Đức thay thế cho thomas, berkeley và christiansen thiệt trước đây làm việc cho chúng ta và đã bị người anh phát hiện và bắt vài tháng trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- betyder det generalstaben? - det gør det skam.
- có phải cái này là bộ tổng tham mưu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: