検索ワード: gennemgået (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

gennemgået

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

har gennemgået det hele.

ベトナム語

em ko ngủ. em vừa xem lại mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg har gennemgået den.

ベトナム語

nó làm tôi tổn thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har gennemgået regnskaberne.

ベトナム語

tôi đang xem qua các báo cáo. anh là kế toán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de har gennemgået bygningen.

ベトナム語

- không sao cả. - chào ông ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har gennemgået forsvarets anke.

ベトナム語

tôi đã xem bản kiến nghị của bị đơn về việc xin hủy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har gennemgået bobbys database.

ベトナム語

anh đã xem đi xem lại tài liệu của bobby

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tilbudene, er ikke gennemgået endnu.

ベトナム語

vâng, nhưng chưa rõ có ai mua không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvilken bar? området blev gennemgået.

ベトナム語

các thanh tra đã rà soát khu vực đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

byen har gennemgået en historisk udvikling.

ベトナム語

thành phố này đã chứng kiến một bước ngoặt lịch sử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han har gennemgået meget, det samme har du.

ベトナム語

cậu ấy đã trải qua quá nhiều chuyện cả anh cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"jeg har gennemgået det du sendte til mig,"

ベトナム語

tôi đã xem xét kỹ ~ vấn đề các cậu gửi trả lời: harvard connection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

kedeligt som altid. har du fået gennemgået det hele?

ベトナム語

nhàm chán như mọi lần, cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

rummet er allerede blevet gennemgået med moderne udstyr.

ベトナム語

phòng này đã được lấy thử rồi henry, với thiết bị hiện đại thực sự kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har du ikke gennemgået de noter, jeg sendte? nå, john ...

ベトナム語

sao, john...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi har gennemgået overvågningsvideoen, og der har ikke været ulovlig adgang.

ベトナム語

chúng tôi đã xem lại máy quay an ninh mà không thấy ai lạ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og hvis jeg siger noget forkert? så bliver hele afdelingen gennemgået.

ベトナム語

và nếu tôi nói quá lớn, nói những điều sai trái?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- alt skal gennemgåes.

ベトナム語

- nó phải được rà soát cẩn thận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,181,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK