検索ワード: gravkammer (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

gravkammer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

det er et gravkammer.

ベトナム語

nơi này giống như một cái mộ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bare endnu et gravkammer.

ベトナム語

Đây chỉ là một nấm mồ khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og faraos gravkammer er pyramiderne.

ベトナム語

- đó là kim tự tháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er et gravkammer for os begge.

ベトナム語

Đây là mộ của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke en mine, snarere et gravkammer.

ベトナム語

gì mà hầm mỏ. Đây là nhà mồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har ledt efter ahkmenrahs gravkammer i 20 år.

ベトナム語

bố đã tìm kiếm lăng mộ của ahkmenrah 20 năm nay rồi, xem con làm thế nào này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi bygger dig et stort gravkammer og begraver dig med mange skatte.

ベトナム語

chúng ta sẽ xây cho cậu một ngôi mộ và chôn cậu vào đó với nhiều của cải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den faldne ved, hvor den er. hvis han finder primernes gravkammer er det slut med jeres verden.

ベトナム語

và nếu hắn tìm thấy lăng mộ của primes, thế giới của các bạn sẽ không còn nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hos gudløse gav man ham grav og gravkammer hos den rige, endskønt han ej gjorde uret, og der ikke var svig i hans mund.

ベトナム語

người ta đã đặt mồ người với những kẻ ác, nhưng khi chết, người được chôn với kẻ giàu; dầu người chẳng hề làm điều hung dữ và chẳng có sự dối trá trong miệng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hr. tænker, undskyld vi forstyrrer dig i tanken, men vi har brug for at gennemskue hemmeligheden ved hjertet af faraos gravkammer.

ベトナム語

nhưng chúng tôi cần phải biết bí ẩn ở trung tâm lăng mộ pharaoh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"du vil finde den kombination, du søger, "hvis du gennemskuer hemmeligheden ved faraos gravkammer."

ベトナム語

"bạn sẽ tìm thấy mã tổ hợp nếu bạn tính đến bí mật ẩn chứa ở trung tâm khu mộ các pharaoh".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

vi forsøger at knække en kode på tavlen her, og teksten siger, at vi kan finde den, hvis vi løser hemmeligheden ved hjertet ved faraos gravkammer.

ベトナム語

thưa các ông, chúng ta cần tìm ra mã tổ hợp của tấm bùa này. Ở đây viết rằng chúng ta sẽ tìm ra nếu tính toán được bí mật ẩn giấu ở tâm lăng mộ pharaoh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- gravkammeret er her et sted.

ベトナム語

tôi linh cảm chắc chắn vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,820,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK