検索ワード: helvedeshund (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

helvedeshund!

ベトナム語

một con chó Địa ngục!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- en helvedeshund.

ベトナム語

Đó là chó săn địa ngục

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det må være en helvedeshund.

ベトナム語

anh đoán đó là chó Địa ngục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du skal dræbe en helvedeshund og bade i dens blod.

ベトナム語

anh phải giết chó săn địa ngục và tắm mình trong máu của nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

man skal dræbe en helvedeshund og tage bad i dens blod.

ベトナム語

các anh phải giết một con chó săn địa ngục và tắm trong máu của nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil dræbe en helvedeshund uden at dø. hvad med dig?

ベトナム語

em muốn giết chó săn địa ngục và không chết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi finder en anden helvedeshund, og så dræber jeg den.

ベトナム語

chả sao cả chúng ta sẽ tìm con khác và anh sẽ giết nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

enhver med en helvedeshund vil vise tegn på hallucinationer og så videre.

ベトナム語

ai mà sắp bị chó săn địa ngục làm thịt thì sẽ có những dấu hiệu-- ảo giác, sợ hãi-- kiểu như thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

var ham briten en dæmon, og nu er en helvedeshund efter os?

ベトナム語

chờ đã tay người anh đó là quỷ? và bây giờ chó săn địa ngục muốn giết bọn tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

trække sjæle ud af helvede, helbrede dæmoner, nakke en helvedeshund.

ベトナム語

Đưa linh hồn ra khỏi đĩa ngục, rồi chữa cho quỷ, rồi giết cả chó địa ngục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men når crowley ser, vi gør det, sender han ikke en helvedeshund, men 100.

ベトナム語

nhưng nếu crowley biết chúng ta liên lạc với địa ngục hắn ta sẽ không gửi đến một con-- mà gửi đến cả trăm con

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er bare det, at du nakkede en helvedeshund, og det er ikke let og hvem pokker ved hvilke minefelter, der stadig venter.

ベトナム語

bởi vì em vừa diệt chó săn địa ngục xong cái điều không phải dễ dàng gì và đây là phạm trù mà không ai biết điều quái quỷ gì sẽ xảy ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de ser helvedeshunde, dæmoniske pit bull terrier.

ベトナム語

bọn chúng đang rao bán chó Địa ngục, đạn diệt quỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,062,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK