プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
helvedeshund!
một con chó Địa ngục!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- en helvedeshund.
Đó là chó săn địa ngục
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det må være en helvedeshund.
anh đoán đó là chó Địa ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du skal dræbe en helvedeshund og bade i dens blod.
anh phải giết chó săn địa ngục và tắm mình trong máu của nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man skal dræbe en helvedeshund og tage bad i dens blod.
các anh phải giết một con chó săn địa ngục và tắm trong máu của nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg vil dræbe en helvedeshund uden at dø. hvad med dig?
em muốn giết chó săn địa ngục và không chết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi finder en anden helvedeshund, og så dræber jeg den.
chả sao cả chúng ta sẽ tìm con khác và anh sẽ giết nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enhver med en helvedeshund vil vise tegn på hallucinationer og så videre.
ai mà sắp bị chó săn địa ngục làm thịt thì sẽ có những dấu hiệu-- ảo giác, sợ hãi-- kiểu như thế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
var ham briten en dæmon, og nu er en helvedeshund efter os?
chờ đã tay người anh đó là quỷ? và bây giờ chó săn địa ngục muốn giết bọn tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trække sjæle ud af helvede, helbrede dæmoner, nakke en helvedeshund.
Đưa linh hồn ra khỏi đĩa ngục, rồi chữa cho quỷ, rồi giết cả chó địa ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men når crowley ser, vi gør det, sender han ikke en helvedeshund, men 100.
nhưng nếu crowley biết chúng ta liên lạc với địa ngục hắn ta sẽ không gửi đến một con-- mà gửi đến cả trăm con
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er bare det, at du nakkede en helvedeshund, og det er ikke let og hvem pokker ved hvilke minefelter, der stadig venter.
bởi vì em vừa diệt chó săn địa ngục xong cái điều không phải dễ dàng gì và đây là phạm trù mà không ai biết điều quái quỷ gì sẽ xảy ra
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de ser helvedeshunde, dæmoniske pit bull terrier.
bọn chúng đang rao bán chó Địa ngục, đạn diệt quỷ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: