プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
henrik!
henrik!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- henrik!
mẹ kiếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det angreb henrik.
nó tấn công henrik.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er du prins henrik?
anh là hoàng tử?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- henrik, du ser godt ud.
- henrik, trông ngài tuyệt quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"henrik den femte" af...
henry đệ ngũ, viết bởi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- en passende straf, henrik.
hình phạt tương xứng với tội lỗi, henrik.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
henrik brækkede sin arm sidste år.
năm ngoái henrik bị gãy tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
henrik, skal jeg redde en seng til?
- này, henrik, tôi có phải trải giường không đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeres unge kong henrik mindede os om jer.
vị vua trẻ henry cứ nhắc tới anh suốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
henrik gennemgår en udviklingsfase, ligesom i gør.
các em thấy đấy, hal phải trải qua một mất mát, giống với các em bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oversættelse: henrik thøgersen scandinavian text service 2009
translated by sensation studio
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mine damer og herrer. en tale fra henrik den 5.
thưa quý vị, đây ià bài đọc trong ngày iễ thánh trích từ "henry v".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
da skulle helten henrik, lig sig selv fremtræde som en krigsgud.
sau đó là sự hiếu chiến của harry, như chính ông đã nắm lấy cánh cổng của thần chiến tranh và luôn kéo theo..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
skulle han kunne lægge henrik rossing ned og flå hans hjerte ud?
các cậu nghĩ hắn ta có thể tóm lấy một freddy khỏe mạnh ở đây... và ném anh ta xuống rồi moi tim sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
så da henrik blev konge, måtte han leve op til sit ansvar og vende sin drikkebror falstaff ryggen.
như vậy, khi hal lên ngôi vua, ông phải... nắm giữ trách nhiệm lãnh đạo và quay lưng lại... với người bạn già, hay say xỉn của ông là falstaff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
et ældgammelt xlock - program der tegner flerfarvede orme der kravler rundt på skærmen. skrevet af brad taylor, dave lemke, boris putanec, og henrik theiling.
Đây là trình bảo vệ màn hình cổ, vẽ giun nhiều màu bò quanh màn hình. viết bởi brad taylor, dave lemke, boris putanec, và henrik theiling.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
de var i live og ved at kopiere henriks celler.
chúng còn sống và đang sao chép tế bào của henrik.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: