プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
charlie er angrebet. send ildstøtte.
chúng tôi bị tấn công yêu cầu hỏa lực mạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i en skystøtte førte du dem om dagen og i en ildstøtte om natten, så den lyste for dem på vejen, de skulde vandre.
ban ngày, chúa dẫn dắt chúng bằng một trụ mây, và ban đêm bằng một trụ lửa, để chiếu sáng cho chúng trong con đường phải đi theo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
men herren vandrede foran dem, om dagen i en skystøtte for at vise dem vej og om natten i en ildstøtte for at lyse for dem; så kunde de rejse både dag og nat.
Ðức giê-hô-va đi trước dân sự, ban ngày ở trong một trụ mây, để dẫn đường đi; ban đêm trong một trụ lửa, để soi sáng cho chúng, hầu cho được đi luôn ngày và đêm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og kom til at stå imellem Ægypternes og israels hære; og da det blev mørkt; blev skystøtten til en ildstøtte og oplyste natten. således kom de ikke hinanden nær hele natten.
trụ mây đứng về giữa khoảng trại người Ê-díp-tô và trại dân y-sơ-ra-ên, làm áng mây tối tăm cho đàng nầy, soi sáng ban đêm cho đàng kia; nên trọn cả đêm hai trại chẳng hề xáp gần nhau được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og ligeledes har alle dette lands indbyggere hørt, at du, herre, er midt iblandt dette folk, thi du, herre, åbenbarer dig synligt, idet din sky står over dem, og du vandrer foran dem om dagen i en skystøtte og om natten i en ildstøtte.
và có thuật điều đó cho dân xứ nầy. Ôi Ðức giê-hô-va! người ta biết rằng chúa ngự giữa dân nầy, chúa hiện ra cho mắt chúng thấy, trụ mây chúa ở trên dân nầy, và chúa đi trước, ban ngày trong một trụ mây, ban đêm trong một trụ lửa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: