プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kalder alle...
kêu gọi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mor kalder.
...mẹ mày đang gọi kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arbejdet kalder.
- Đi nào, chip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kalder tokyo!
sờ thích ghê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- arbejdet kalder.
- chúng ta có việc phải làm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 25, 64 kalder.
25, đây là 64. hết. 25.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kalder alle vogne.
tất cả các đơn vị nghe đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kalder alle enheder--
kêu gọi tất cả các đơn vị...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pligten kalder, skat.
Ôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvem kalder? acres!
- là tôi, acres, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bravo kalder alpha.
Đội alpha, bravo đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arbejdet kalder. politik.
lại trở lại với công việc rồi, chính trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"gruppelederen kalder ravnen.
chỉ huy trưởng gọi raven! nói với tôi , johnny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- kalder event horizon!
- event horizon, có nghe được chúng tôi ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"gruppelederen kalder ravnen."
chỉ huy trưởng gọi raven.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- du kaldte?
- tôi tin là anh đã gọi tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: