検索ワード: kampvogne (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

kampvogne.

ベトナム語

tăng. chúng ta có xe tăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- kampvogne?

ベトナム語

- tank? - không, chỉ là chiếc xe thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kampvogne.

ベトナム語

tất cả xe tăng, đây là fury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mandskabsvogne. kampvogne.

ベトナム語

chợ bán vũ khí được mở cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

stands her, kampvogne.

ベトナム語

tất cả xe tăng, dừng lại ở đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kampvogne, fremad!

ベトナム語

- tất cả xe tăng, di chuyển về phía trước!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men kampvogne slår ikke igen.

ベトナム語

- nhưng xe tăng đâu có biết đánh trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

malajer. kampvogne. pmv'er.

ベトナム語

pakistan, malaysia, tôi muốn xe tăng và bọc thép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har kampvogne og helikoptere.

ベトナム語

chúng có xe, trực thăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kampvogne, skyd mod træerne.

ベトナム語

tất cả xe tăng, nã đạn vào rừng bắn chúng, giết tất cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er en masse kampvogne.

ベトナム語

xe tăng, sếp! không biết chuyện gì đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvor mange kampvogne har du?

ベトナム語

- vậy, chúng ta có bao nhiêu xe tăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er en hel kolonne kampvogne.

ベトナム語

chúa ơi, đó là một đội xe tăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har artilleri, flyvemaskiner, kampvogne...

ベトナム語

pháo binh của họ hùng hậu. máy bay, xe tăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kampvogne drej skarpt til højre.

ベトナム語

tất cả xe tăng, di chuyển rẽ phải!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

våben, lastbiler, panser- og kampvogne.

ベトナム語

- súng, xe tải, xe bọc thép, cả xe tăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den chip er farligere end 1000 af de kampvogne.

ベトナム語

con chip nặng 3 aoxơ đó lại nguy hiểm chết người hơn là 1000 chiếc xe tăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der vil være kampvogne der. overlad dem til mig.

ベトナム語

sẽ có xe tăng đợi ta Để tôi lo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ingen amfibie-kampvogne er kommet i land.

ベトナム語

không có chiếc tăng chuyến quân nào tới được bãi biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tyskerne har hverken tid, sprængstof eller kampvogne.

ベトナム語

không thuốc nổ, thậm chí không một chiếc tăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,592,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK