プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
korsfæsteise?
- phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- korsfæsteise.
Ồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- korsfæsteise?
- À...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
næste. - korsfæsteise?
- không, được tự do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- korsfæsteise er barnemad.
Đóng đinh là chuyện nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- siippe med korsfæsteise?
Đó là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du siipper nok med korsfæsteise.
- Đóng đinh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- har du set en korsfæsteise før?
Ông có bao giờ thấy người nào bị đóng đinh chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
korsfæsteise er en iangsom og pinefuid død.
Đó là một cái chết dễ sợ, từ từ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er foik, der venter på korsfæsteise herude.
tôi có thể gặp một luật sư hay ai đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis vi ikke havde korsfæsteise, viiie vi være aivoriigt ude at skide.
Ồ, phải, nếu không có chuyện đóng đinh, xứ sở này sẽ vô cùng hỗn loạn. - lính gác!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: