検索ワード: lovbrud (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

lovbrud

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

det var et klart lovbrud.

ベトナム語

wow! Điều đó rất không công bằng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

medvirken til lovbrud, bedrageri, meddelagtighed.

ベトナム語

Ừm, âm mưu hình sự, lừa đảo, cuối cùng là tòng phạm phụ trợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men jeg må advare jer mod at begå lovbrud fremover.

ベトナム語

tuy nhiên, tôi phải cảnh báo không được vi phạm bất kỳ luật nào trong tương lai đâu đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

med tidligere lovbrud, kan dette give 10 til 20 år.

ベトナム語

Ông có thể bị từ 10 đến 20 năm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

danzer og cranston er velkendte og kendt for lovbrud.

ベトナム語

danzer và cranston đều được biết đến là có tiếng, và xấu xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg væmmes også ved bøsser, men der er sket et lovbrud.

ベトナム語

thế nhưng 1 đạo luật đã bị vi phạm. thì tôi nói anh biết nhé, bọn người ấy cũng làm tôi phát ngấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når et ondsindet vidne optræder mod nogen og beskylder ham for lovbrud,

ベトナム語

khi một người chứng dối dấy lên cùng kẻ nào đặng phao tội cho,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

høring, d. 12 august, på grund af lovbrud, begået af harry james potter, som bor på ligustervænget 4, i winshik. anklageren cornelius fudge...

ベトナム語

phiên tòa kỉ luật diễn ra ngày 12 tháng tám về vụ vi phạm của harry james potter ngụ tại số bốn, privet drive, little whinging, surrey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,067,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK