プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hun virker lunefuld.
sao anh lại cho tôi thấy cái này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg er så lunefuld!
ta thật dễ thay đổi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blade er for lunefuld.
blade rất dễ đổi ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lunefuld, det er naturen.
thật là một trò đùa của tạo hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
døden er lunefuld i dag.
tao nghĩ vụ này có động cơ cá nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ejendomshandel er en lunefuld tøs.
bất động sản thực sự là con điếm hay thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun er lunefuld ad helvede til.
người có máu thay đổi lòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun var en normal, lunefuld barn.
con bé cũng bình thường, hay có tâm trạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"en galnings lunefuldheder."
"trong tay một kẻ điên khùng"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています