プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
magiske sten...
Đá phép thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- magiske dyr...
thời gian tuyệt vời cùng động vật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de er magiske.
là đậu thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
magiske bønner?
- sao em lại nói thế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den magiske fortryllelse
những phép màu em đã dùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den magiske følelse.
cảm giác kỳ diệu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det magiske vandhul?
hồ nước ma thuật?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
det er det mest magiske.
cái giếng đó là linh nhất đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
har du magiske kræfter?
anh có quyền lực siêu nhiên gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er for magiske hensigter.
- phải. - như vậy tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den magiske sælger, rymus.
cái gã bán pháp dược, rymus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du har ingen magiske kræfter.
giờ mi lên facebook luôn rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
magiske våben, tortur apparater.
vũ khí pháp thuật, thiết bị tra tấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- magiske spejl, jeg beder dig.
- gương thần, ta cầu xin ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, selvfølgelig, det magiske vandhul.
dĩ nhiên rồi, hồ nước ma thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mænd vinder krig, ikke magiske trick.
không lửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var værre. will, magiske bønner!
phải có giải thích bằng lí trí cho tất cả mọi chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den berygtede, antageligvis magiske, lysende tavle.
chiếc bài vị nổi tiếng, phép thuật, phát sáng của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
larry, den magiske tavles klovne-beskytter.
larry... thằng mặt hề giữ chiếc bảng thần kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"magisk".
"diệu kỳ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています