検索ワード: mandskab (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

mandskab

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

efter et mandskab.

ベトナム語

- Để tìm 1 đoàn thủy thủ đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvor er dit mandskab?

ベトナム語

Đàn em của ông đâu hết rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

al mandskab til flydækket.

ベトナム語

tất cả trình diện trên sàn tàu. tất cả trình diện trên sàn tàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi har ikke nok mandskab!

ベトナム語

chúng ta không đủ người!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

al mandskab, vi har fjender

ベトナム語

tất cả mọi người, kẻ địch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi havde ikke nok mandskab.

ベトナム語

thần e là ta không có đủ người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ai mandskab efter den udvalgte.

ベトナム語

nhắc lại, mọi người mau đuổi theo người Được chọn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du skriger, dør dit mandskab.

ベトナム語

hét lên, và toàn bộ nhân viên của cô sẽ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi har hverken mandskab eller tid.

ベトナム語

chúng ta không thể kham nổi nhân lực và thời gian thêm nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi stiller med kører og mandskab.

ベトナム語

chúng tôi sẽ đóng góp tay đua và ê-kíp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i var et bravt mandskab. men det er

ベトナム語

chúng ta đã chiến đấu anh dũng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

al mandskab er tilbage på skibet, hr.

ベトナム語

thưa sếp, tất cả thủy thủ đã trở lại tàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg forstår ikke dit mandskab faldt for det.

ベトナム語

tôi không tin thuỷ thủ của ông lại mắc lừa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi siger til, når vi skal bruge mandskab.

ベトナム語

khi chúng tôi điều động người của ông, chúng tôi sẽ báo cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mine fjender og mandskab tænker, "shake!

ベトナム語

còn kẻ thù và thuỷ thủ của tôi lại nghĩ: "shake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

de tyve skibe med mandskab du bad om, er klar.

ベトナム語

20 thuyền cùng thủy quân mà ông yêu cầu... ta đã chuẩn bị tốt cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alt taktisk mandskab mødes derude om tyve minutter.

ベトナム語

tất cả các đơn vị sẽ phong tỏa vị trí trong 20 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fyldt med mennesker, blomster og et bevidstløst mandskab.

ベトナム語

...đang nỗ lực để hạ cánh một máy bay chở đầy người và hoa và một phi hành đoàn đã bất tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er jack sparrow, men jeg er her ikke efter mandskab.

ベトナム語

tôi là jack sparrow, nhưng tôi không ở đây để tìm đoàn thủy thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dine mænd skal falde for sværd, dit unge mandskab i strid.

ベトナム語

lính chiến ngươi sẽ ngã dưới gươm, những kẻ anh hùng ngươi sẽ bị tử trận.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,340,861 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK