検索ワード: modstanderen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

modstanderen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hvor stor er modstanderen?

ベトナム語

thế lực bên kia ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- spartacus var modstanderen?

ベトナム語

- spartacus là gã đối thủ? - Đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

distraher først modstanderen.

ベトナム語

trước tiên, phải đánh lạc hướng đối thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men vi skal ikke undervurdere modstanderen!

ベトナム語

ta không nên xem thường đối phương!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jøsses! modstanderen bliver grådig.

ベトナム語

cuộc cạnh tranh trở nên tham lam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

knus billedet og du knuser modstanderen.

ベトナム語

phá hủy được hình ảnh đó, con sẽ đập tan được kẻ thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- larousse solgte våben til modstanderen. - hvilken modstander?

ベトナム語

- anh larousse từng cầm súng cho 1 lực lượng kháng chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de udrydder al modstand.

ベトナム語

bọn chúng hủy diệt mọi thứ nhắm vào chúng. chúng ta phải chiến đấu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,794,331 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK