プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stød i hornet på nymånedagen, ved fuldmåneskin på vor højtidsdag!
vì ấy là một luật cho y-sơ-ra-ên, một lệ do Ðức chúa trời của gia-cốp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hver måned på nymånedagen og hver uge på sabbatten skal alt kød komme og tilbede for mit Åsyn, siger herren,
Ðức giê-hô-va phán: từ ngày trăng mới nầy đến ngày trăng mới khác, từ ngày sa-bát nọ đến ngày sa-bát kia, mọi xác thịt sẽ đến thờ lạy trước mặt ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
david skjulte sig så ude på marken. da nymånedagen kom,satte kongen sig til bords for at spise;
vậy, Ða-vít ẩn trong đồng. khi đến ngày mồng một, vua ngồi bàn đặng ăn bữa;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
så siger den herre herren: den indre forgårds østport skal være lukket de seks hverdage, men på sabbatsdagen skal den åbnes, ligeledes på nymånedagen:
chúa giê-hô-va phán như vầy: cổng của hành lang trong, ngó về phía đông, sẽ đóng luôn trong sáu ngày làm việc; nhưng ngày sa-bát thì sẽ mở, và ngày trăng mới cũng sẽ mở.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
men da davids plads også stod tom næste dag, dagen efter nymånedagen, sagde saul til sin søn jonatan: "hvorfor kom isajs søn hverken til måltidet i går eller i dag?"
song ngày sau, là ngày mồng hai, chỗ của Ða-vít lại bỏ không nữa. sau-lơ nói cùng giô-na-than, con trai mình, rằng: cớ sao con trai của y-sai không đến dự ăn bữa hôm qua và ngày nay?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
da sagde jonatan til ham: "i morgen er det nymånedag; da vil du blive savnet, når din plads står tom;
giô-na-than tiếp rằng: mai là ngày mồng một, sự vắng mặt anh người ta ắt sẽ thấy; vì chỗ anh sẽ trống.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています