検索ワード: nytteløs (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

nytteløs

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

bare... nytteløs.

ベトナム語

anh chỉ... cảm thấy mình vô dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er totalt nytteløs.

ベトナム語

tink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvorfor dø en nytteløs død?

ベトナム語

Đừng chết vô ích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dette er en nytteløs mission.

ベトナム語

cũng chẳng thể khuất phục được chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

denne form for modstand er nytteløs.

ベトナム語

Đây là những hành động khiêu khích vô nghĩa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

. var nytteløs, for de er ikke tvillinger.

ベトナム語

khỏi cuốn từ điền của tôi nhỉ bởi vì bọn họ không phải cặp sinh đôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis jeg havde det, ville jeg være nytteløs.

ベトナム語

chứ để họ giết tôi thì cũng có gì là hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil ikke spilde brændstof på en nytteløs jagt.

ベトナム語

chúng ta đi đúng hướng và mọi việc đang diễn ra trôi chảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de forstår nu, at direkte konfrontation er nytteløs.

ベトナム語

tôi chắc các ông đã nhận ra sự vô ích của các hành động trực tiếp chống chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men det er jo bare en nytteløs øvelse i spekulationer.

ベトナム語

chỉ có vậy thôi, không có gì hơn, một bài tập loại suy đơn giản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de ville endelig forstå, at modstand er nytteløs.

ベトナム語

cuối cùng, họ sẽ hiểu chống lại là vô ích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vores militære styrke er i dette tilfælde nytteløs.

ベトナム語

quân đội của chúng ta... trường hợp này... là vô dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så en revision ville være helt nytteløs på nuværende tidspunkt.

ベトナム語

anh thấy đó, việc kiểm toán bây giờ... sẽ chẳng vì mục đích gì cả, anh ryan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en begravelse ville være nytteløs, for ingen ville komme.

ベトナム語

cũng chẳng cần tổ chức tang lễ vì sẽ chẳng ai đến dự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

eller hvad vi gør her. genialt, som du foregav at være nytteløs.

ベトナム語

anh đúng là thông minh, với người khác thì anh tỏ ra vô dụng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

deres regering er lige så korrupt og nytteløs som vores, så vi indtager den igen.

ベトナム語

chính phủ của chúng cũng thối nát và mục ruỗng như chính phủ nước ta nên chúng ta sẽ lấy lại nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"jeg deaktiverer ikke sikkerhedsfeltet. dine handlinger er nytteløse."

ベトナム語

chúng ta ai cũng được tạo ra vĩ 1 muc đích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,770,628,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK