プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ofrets værdighed!
sự cao thượng của những nạn nhân!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er ikke ofrets.
- nó không phải của nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det kunne være ofrets.
có thể là nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det dækkede ofrets ansigt.
- nó được dùng để che mặt nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
noget kiikker i ofrets sind.
1 ý nghĩ bất chợt thoáng qua đầu nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- andre ofre?
- mấy người thiệt mạng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: