プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jeres opmuntring betyder alt.
lời động viên của các bạn thật sự rất có ý nghĩa đối với chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er det din idé af opmuntring?
anh khích lệ kiểu đó hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du har bare brug for lidt opmuntring.
ngươi chỉ cần một chút động viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men du ved, tak for din opmuntring.
nhưng dù sao cũng cảm ơn vì đã động viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lidt varme og opmuntring havde hjulpet.
một vài lời động viên có thể có sức mạnh hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de har brug for opmuntring, til at følge ordrer.
họ cần động lực mới làm theo mệnh lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tænkte du ville få brug for en smule opmuntring.
tớ nghĩ có lẽ cậu cần một chút dũng khí đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tænkte, du kunne bruge lidt opmuntring efter i morges.
chắc cậu sẽ cần người giúp sau chuyện sáng nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er der da nogen formaning i kristus, er der nogen kærlighedens opmuntring, er der noget Åndens samfund, er der nogen inderlig kærlighed og barmhjertighed:
vậy nếu trong Ðấng christ có điều yên ủi nào, nếu vì lòng yêu thương có điều cứu giúp nào, nếu có sự thông công nơi thánh linh, nếu có lòng yêu mến và lòng thương xót,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
for at vi ved to uforanderlige ting, i hvilke det var umuligt, at gud kunde lyve, skulde have en kraftig opmuntring, vi, som ere flyede hen for at holde fast ved det håb, som ligger foran os,
hầu cho nhờ hai điều chẳng thay đổi đó, và về hai điều ấy Ðức chúa trời chẳng có thể nói dối, mà chúng ta tìm được sự yên ủi lớn mạnh, là kẻ đã trốn đến nơi ẩn náu, mà cầm lấy sự trông cậy đã đặt trước mặt chúng ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
opmuntringen af eksperimenterne delene noget så nyt, så farligt...
sự đam mê bay bỗng chia sẽ những điều mới lạ, những thử thách...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: