検索ワード: opmuntring (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

opmuntring

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

jeres opmuntring betyder alt.

ベトナム語

lời động viên của các bạn thật sự rất có ý nghĩa đối với chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det din idé af opmuntring?

ベトナム語

anh khích lệ kiểu đó hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har bare brug for lidt opmuntring.

ベトナム語

ngươi chỉ cần một chút động viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men du ved, tak for din opmuntring.

ベトナム語

nhưng dù sao cũng cảm ơn vì đã động viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lidt varme og opmuntring havde hjulpet.

ベトナム語

một vài lời động viên có thể có sức mạnh hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har brug for opmuntring, til at følge ordrer.

ベトナム語

họ cần động lực mới làm theo mệnh lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tænkte du ville få brug for en smule opmuntring.

ベトナム語

tớ nghĩ có lẽ cậu cần một chút dũng khí đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tænkte, du kunne bruge lidt opmuntring efter i morges.

ベトナム語

chắc cậu sẽ cần người giúp sau chuyện sáng nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er der da nogen formaning i kristus, er der nogen kærlighedens opmuntring, er der noget Åndens samfund, er der nogen inderlig kærlighed og barmhjertighed:

ベトナム語

vậy nếu trong Ðấng christ có điều yên ủi nào, nếu vì lòng yêu thương có điều cứu giúp nào, nếu có sự thông công nơi thánh linh, nếu có lòng yêu mến và lòng thương xót,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for at vi ved to uforanderlige ting, i hvilke det var umuligt, at gud kunde lyve, skulde have en kraftig opmuntring, vi, som ere flyede hen for at holde fast ved det håb, som ligger foran os,

ベトナム語

hầu cho nhờ hai điều chẳng thay đổi đó, và về hai điều ấy Ðức chúa trời chẳng có thể nói dối, mà chúng ta tìm được sự yên ủi lớn mạnh, là kẻ đã trốn đến nơi ẩn náu, mà cầm lấy sự trông cậy đã đặt trước mặt chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

opmuntringen af eksperimenterne delene noget så nyt, så farligt...

ベトナム語

sự đam mê bay bỗng chia sẽ những điều mới lạ, những thử thách...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,866,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK