検索ワード: opskriften (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

opskriften

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

altid følg opskriften.

ベトナム語

- không. làm theo công thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og som opskriften til skade.

ベトナム語

và đấy là công thức cho sự thất bại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ville have fulgt opskriften.

ベトナム語

tôi sẽ làm theo công thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

opskriften er en familie-hemmelighed.

ベトナム語

công thức gia truyền cũ ấy mà. tốt nhất là gữ bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- følge hans opskrifter. - følge opskriften.

ベトナム語

- làm theo những công thức của ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

opskriften kan findes på side 10 i jeres bøger.

ベトナム語

có thể tìm thấy ở trang 10 của cuốn sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg giver dig opskriften, så du kan lave dem til ham.

ベトナム語

Để bà cho bí kíp. có gì về làm cho người yêu ăn. nhìn nó ăn dữ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var meningen du skulle - tilberede gusteau opskriften.

ベトナム語

anh đang làm gì thế? anh có chắc là mình đang chuẩn bị cho công thức của gusteau không đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har fået opskriften fra fru sanchez inden ved siden af.

ベトナム語

anh đã xin công thức nấu món này của bà sanchez, nhà kế bên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

frances har ikke hørt fra ham, siden han ringede efter opskriften.

ベトナム語

frances không nghe tin gì của hắn... kể từ khi hắn gọi hỏi công thức... làm món chả bò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg komplementerer konditoren. lngen gar nogen steder, før jeg har opskriften.

ベトナム語

xin có lời khen đầu bếp. không ai được ra khỏi đây cho tới khi tôi biết cách làm bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da jeg tilføjede den ekstra ingrediens - i stedet for at følge opskriften, som du sagde jeg skulle - det var heller ikke mig.

ベトナム語

khi tôi thêm vào các thành phần bổ sung thay vì làm theo công thức như cô bảo, đó cũng không phải là tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- en opskrift på en katastrofe ...

ベトナム語

nghe cứ như công thức cho thảm họa vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,622,014 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK